xe tải isuzu 5 tấn
ISUZU chất lượng cao, toàn bộ linh kiện nhập đồng bộ từ NHẬT BẢN
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI ISUZU NQR550 5,7 TẤN
Năm Sản Xuât : 2022 |
||
Khối lượng toàn bộ |
kg |
9500 |
Khối lượng bản thân |
kg |
3605 |
Tải trọng cho phép chở |
Kg |
5700 |
Số chỗ ngồi |
Người |
3 |
Thùng nhiên liệu |
Lít |
90 |
Kích thước tổng thể DxRxC |
mm |
7865 x 2170 x 2370 |
Chiều dài cơ sở |
mm |
4475 |
Vệt bánh xe trước – sau |
mm |
1680 / 1650 |
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
225 |
Chiều dài đầu – đuôi xe |
mm |
1110 / 2280 |
Tên động cơ |
|
4HK1E4NC |
Loại động cơ |
|
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
EURO 4 |
Dung tích xy lanh |
cc |
5193 |
Đường kính và hành trình piston |
mm |
115 x 125 |
Công suất cực đại |
Ps (kW)/rpm |
155 (114) / 2600 |
Momen xoắn cực đại |
N.m (kgf.m)/rpm |
419 (43) / 1600~2600 |
Hộp số |
|
MYY6S – 6 số tiến & 1 số lùi |
Tốc độ tối đa |
km/h |
95 |
Khả năng vượt dốc tối đa |
% |
26 |
Bán kính quay vòng tối thiểu |
m |
9,0 |
Hệ thống lái |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Phanh trước – sau |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau |
|
8.25 -16 14PR |
Máy phát điện |
|
24V-50A |
Ắc quy |
|
12V-70AH x 2 |
TRANG BỊ TIÊU CHUẨN THEO XE
- Kính chỉnh điện và khóa cửa trung tâm
- Tay nắm cửa an toàn bên trong
- Núm mồi thuốc
- Máy lạnh
- Dây an toàn 3 điểm
- Kèn báo lùi
- Hệ thống làm mát và sưởi
- CD-MP3, AM-FM radio
- Xe được bảo hành 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đén trước tại tất cả các đại lí ủy quyền của ISUZU trên toàn quốc
QUY CÁCH THÙNG BẠT
Kích thước tổng thể xe(Dài x Rộng x Cao) |
7865 x 2170 x 2370 (mm) |
KT lọt lòng thùng (Dài x Rộng x Cao) |
6.110 x 2090 x 2050 (mm) |
Đà dọc |
Sắt U 120 dày 3.5ly |
Đà ngang |
Sắt U80 dày 3.5ly |
Trụ Thùng |
Trụ Trước Và sau sắt thùng U80 dày 3ly, 2 Trụ giữa thùng sắt U100 Dày 3ly |
Viền Sàn ( biên ) |
Sắt Dập dày 3ly |
Sàn Thùng |
Sắt phẳng dày 3ly |
Khung Bửng |
Viền Bửng hộp 80 x 40 , xương bửng sắt hộp 40 x 40 |
Vách ngoài bửng |
Inox 430 dập sóng dày 0.6mm |
Vách trong bửng |
Bằng tôn tráng kẽm 0.6 ly |
Khung xương vách trước cabin |
Sắt hộp 40 x 40 |
Vách ngoài trước cabin |
Inox dập sóng 0.6 ly |
Vách trong trước cabin |
Tol kẽm phẳng dày 0.6ly |
Khung xương trên bửng |
sắt vuông hộp 40 x 40 x 1.2 |
Kèo |
Kẽm ống phi 27 |
Cảng hông |
Sắt hộp sơn sọc vàng đen |
Cẳng sau |
Sắt hộp 50 x 100 sơn sọc đen vàng |
Bạt phủ |
Tiêu chuẩn |