XE TẢI HYUNDAI 11XL TẢI TRỌNG 6,5 TẤN THÙNG 6M3
XE TẢI HYUNDAI 11XL TẢI TRỌNG 6,5 TẤN THÙNG 6M3
✅Kích thước xe: 7,980x2,000x2,310 mm
✅tổng tải: 11.000 kg
✅động cơ: Máy dầu 2.9 nạp khí tự nhiên
✅dung tích xylanh: 3.933cc
✅công suất:150/2500 (ps/rpm)
✅nhiên liệu: dầu diesel
✅hỗ trợ trả gớp: 70% - 80%
✅✅✅✅HOTLINE: 0989613614
✅✅✅✅ Email: xetaidongnambo25@gmail.com
Giá : Liên hệ
TỔNG QUAN VỀ XE TẢI HYUNDAI NEW MIGHTY 11XL 7 TẤN THÙNG DÀI 6m3
Hyundai Thành Công đã cho ra mắt nhiều dòng xe tải 7 tấn với kích thước thùng 5m như Hyundai 110SP, Hyundai EX8 GT hay dài hơn là dòng Hyundai 11SL với lòng thùng lên đến 5m7... Tuy vậy với nhiều khách hàng kích thước lòng thùng 5m7 vẫn chưa đáp ứng được hết nhu cầu chở hàng như chở thép, chở vật liệu xây dựng cần xe tải thùng dài lên đến hơn 6m. Tiếp thu những ý kiến của khách hàng, Hyundai Thành Công đã nhanh chóng đưa ra thị trường dòng sản phẩm mới đó là Hyundai 11XL với tải trọng 7 tấn nhưng lòng thùng lên đến 6m3.
Hyundai New Mighty 11XL vẫn giữ nguyên kiểu dáng của các model sản phẩm trước đó với cabin mặt lợn cùng linh kiện, phụ tùng được nhập khẩu chính thức từ Hyundai Motor Hàn Quốc. Sau khi ra mắt Mighty 110XL đã nhanh chóng được nhiều Quý khách hàng biết đến và tìm hiểu Ô tô Đông Nam Bộ.
KÍCH THƯỚC XE HYUNDAI 11XL - THÙNG DÀI 6M3
Có thể nói Hyundai 11XL là phiên bản phát triển bổ sung cho Hyundai 11SL thùng dài 5m7 trước đây, thùng dài hơn đáp ứng được nhu cầu chở hàng hóa có kích thước cồng kềnh như sắt thép, vật liệu xây dựng, chăn ga gối đệm...
Mighty 11XL giữ nguyên chiều dài cơ sở (khoảng cách cầu trước và cầu sau) như trên xe Mighty 11SL là 4.470mm, tuy nhiên phần đuôi xe được kéo dài ra nên kích thước lòng thùng hàng được tăng lên. Kích thước tổng thể xe satxi là 7.980 x 2.000 x 2.310 (mm) dài hơn 550mm so với 110SL (có kích thước tổng thể là 7.430 x 2.000 x 2.310).
Kích thước tổng thể xe dài hơn nên việc thiết kế sao cho satxi chịu được độ xoắn cao nhất, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn là điều kiện đầu tiên được đặt ra đo đó Hyundai 11XL có satxi được các chuyên gia Hàn Quốc nghiên cứu và phát triển riêng biệt, sử dụng thép có độ cao cường cứng cáp hơn hẳn, áp dụng những công nghệ hiện đại nhất của Hyundai Motor Hàn Quốc hiện có.
Ngoài ra để có thể chịu tải cao xe tải 11XL của Hyundai Thành Công cũng được trang bị cầu sau Dymos 32R (ký hiệu 50017-5LDE0) chịu tải lớn lên đến 8 tấn.
Ngoài ra xe trang bị lốp to 8,25-16 ở cả 2 cầu trước và cầu sau giúp xe linh hoạt, dễ dàng đi chuyển hơn trên những cung đường kho khăn, đèo dốc, mấp mô.
Bảng thông số kỹ thuật xe Hyundai 11XL
Thông tin chung | |
Loại phương tiện |
Ô tô sát xi tải |
Nhãn hiệu |
HYUNDAI |
Mã kiểu loại |
NEW MIGHTY 11XL |
Công thức bánh xe |
4x2R |
Thông số về kích thước | |
Kích thước bao : Dài x Rộng x Cao (mm) |
7980x2000x2310 |
Khoảng cách trục (mm) |
4470 |
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1680 /1495 |
Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) |
1760 |
Chiều dài đầu xe (mm) |
1125 |
Chiều dài đuôi xe (mm) |
2385 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230 |
Kích thước lốp |
8.25-16 |
Thông số về khối lượng | |
Khối lượng bản thân của ô tô (kg) |
2920 |
Phân bố lên cầu trước (trục 1) (kg) |
1780 |
Phân bố lên cầu sau (trục 2) (kg) |
1140 |
Số người cho phép chở kể cả người lái (người): |
03 (195 kg) |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất của nhà sản xuất (kg) |
10600 |
Thông số về tính năng chuyển động | |
Tốc độ cực đại của xe (km/h) |
95,0 |
Độ dốc lớn nhất xe vượt được (%) |
22,8 |
Thời gian tăng tốc của xe (khi đầy tải) từ lúc khởi hành đến khi đi hết quãng đường 200m (s) |
23,5 |
Động cơ | ||||
Kiểu loại động cơ |
D4GA | |||
Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát. |
Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước | |||
Dung tích xi lanh (cm3) |
3933 | |||
Tỉ số nén |
17: 1 | |||
Đường kính xi lanh x Hành trình piston (mm) |
103 x 118 | |||
Công suất lớn nhất (Ps)/ tốc độ quay (vòng/phút) |
150/2500 | |||
Mô men xoắn lớn nhất (N.m)/ tốc độ quay (vòng/ phút) |
579/1400 | |||
Phương thức cung cấp nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử | |||
Nồng độ khí thải |
Đáp ứng mức khí thải Euro IV | |||
Li hợp: |
đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không | |||
Hộp số: | ||||
Kiểu loại |
T060S5 | |||
Ký hiệu hộp số |
43000-5L502 | |||
Kiểu hộp số |
Cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi |