Xe Tải Hyundai H150 E5 mui bạt
Xe Tải Hyundai H150 E5 mui bạt
✅Kích thước xe: 5.175x1.740x1.970 mm
✅kích thước thùng: 3.230 x 1.620 x 1.510/1.830 mm
✅tổng tải: 3.490 kg
✅tải trọng: 1490 kg
✅động cơ: Máy dầu 2.6 nạp khí tự nhiên
✅dung tích xylanh: 2.607cc
✅công suất: 130/3.800 (ps/rpm)
✅nhiên liệu: dầu diesel
✅hỗ trợ trả gớp: 70% - 80%
✅✅✅✅HOTLINE: 0989613614
Giá : Liên hệ
Ôtô Đông Nam Bộ giới thiệu tới quý khách hàng chiếc xe tải nhỏ của Hyundai Thành Công đó là chiếc xe tải Hyundai Porter 150 1T5 ,đây là chiếc xe có thể nói là sản phẩm chủ lực của nhà máy Thành Công trong năm 2025.
Nhà máy thành công đã rất trau truất cho dòng sản phẩm này với mục đích đem tới cho khách hàng những chiếc xe chất lượng nhất đi kèm là giá cả cũng hợp lý nhất.
quý khách đang có nhu cầu mua chiếc xe tải phân khúc nhỏ thì không nên bỏ lỡ chiếc xe hyundai porter 150 này của thành công.
Ôtô Đông Nam Bộ là nhà phân phối chính thức của dòng xe tải Hyundai Trên toàn MIỀN NAM .Chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng chiếc XE TẢI HYUNDAI PORTER 150 TẢI TRỌNG 1T5 THÙNG DÀI 3M1
Nội thất xe tải Hyundai Porter 150 1T5 thùng mui bạt
Quý Khách hàng sẽ phải ngạc nhiên khi bước vào trong khoang nội thất của Hyundai Porter 150 1t5 thùng kín, vì xe được thiết kế như 1 chiếc xe du lịch chứ không còn đơn thuần là 1 chiếc xe tải nữa.
Với tiện nghi cao cấp nữa như điều hòa 2 chiều công suất cao, cửa sổ chỉnh điện, đồng hồ hiển thị đa thông tin, và còn cả hệ thống giải trí từ USB và Radio/FM. Giúp lái xe có những phút giây thỏa mái nhất khi ngồi trên Huyndai Porter 150 1t5
Với cabin rộng rãi cho xe tải Hyundai Porter 150 thùng kín có 3 chỗ ngồi thỏa mái, tay lái gật gù, trợ lực điện, Hệ thống treo dạng phuộc nhún phía trước , lá nhíp hình bán nguyệt phía sau kết hợp với ống giảm chấn 2 chiều , qua đó làm giảm tiếng ồn, rung lắc của xe, giúp lái xe thoải mái trên mọi địa hình.
Thông số kỹ thuật xe tải HYUNDAI PORTER 150 1.5 tấn OTO NAM PHAT |
|||
Loại xe |
Xe ô tô tải |
||
Số loại |
HYUNDAI H150 |
||
Số chỗ ngồi |
03 người |
||
Hệ thồng lái, công thức bánh xe |
Tay lái thuận 4x2 |
||
|
|
||
Động cơ |
|||
Kiểu động cơ |
Máy dầu 2.6 nạp khí tự nhiên |
Máy dầu 2.5 CRDI |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
2.607 |
2.497 |
|
Tỷ số nén |
22.0:1 |
16.4:1 |
|
Công suất tối đa (ps/rpm) |
79/4000 |
130/3.800 |
|
Momen xoán tối đa (kg.m/rpm) |
17/2.200 |
26/1.500 - 3.500 |
|
Hộp số |
Số sàn 5 số tiến, 01 số lùi |
Số sàn 6 số tiến, 1 số lui |
|
Hệ thống phanh |
|||
Kiểu |
Phanh thủy lực khẩn cấp, kết hợp hệ thống phanh chính |
||
Phanh trước |
Đĩa thông gió |
||
Phanh sau |
Tang trống |
||
Hệ thống treo |
|||
Hệ thống treo trước |
Thanh xoắn, lò xo giảm chấn |
||
Hệ thống treo sau |
Lá nhíp hợp kim hình bán nguyệt |
||
Ống nhún giảm giật |
Sử dụng dầu giảm giật |
||
Thông số lốp - Lazang
|
|||
Lazang trước
|
Thép, 5.5L x 15 inch
|
||
Lazang sau
|
Thép 4J x 13 inch
|
||
Lốp trước
|
195/70R15C - 8PR
|
||
Lốp sau
|
145R13C - 8PR
|
||
Trang thiết bị trên xe |
|||
Tay lái trợ lực |
Có |
Có |
Có |
Vô lăng điều chỉnh lên xuống |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính điều chỉnh điện |
Có |
Có |
Có |
Đồng hồ tốc độ |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ tựa lưng |
Có |
Không |
Có |
Điều hòa chỉnh cơ |
Có |
Không |
Có |
Cụm đèn sương mù |
Có |
Không |
Có |
Hộc để kính |
Có |
Không |
Có |
Hộp để dụng cụ |
Có |
Không |
Có |
Hệ thống âm thanh AM/FM + USB + Bluetooth |
Có |
Không |
Có |
Thông số về kích thước |
|||
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) |
5.175x1.740x1.970 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.640 |
||
Vệt bánh xe trước/sau (mm) |
1.485/1.320 |
||
Kích thước lọt lòng thùng lửng DxRxC (mm) |
3.110 x 1.620 x 350 |
||
Kích thước lọt lòng thùng mui bạt DxRxC (mm) |
3.130 x 1.620 x 1.510/1.830 |
||
Kích thước lọt lòng thùng kín DxRxC (mm) |
3.120 x 1.620 x 1.835 |
||
Kích thước lọt lòng thùng đông lạnh DxRxC (mm) |
3.000 x 1.590 x 1.720 |
||
Thông số về trọng lượng |
|||
Trọng lượng không tải |
1.759 |
1.765 |
1960 |
Trọng lượng toàn tải (khối lượng toàn bộ) Kg |
3.040 |
3.040 |
3.040 |
Tải trọng xe đối với thùng lửng(kg) |
1.280 |
1.280 |
1.185 |
Tải trọng xe đối với thùng khung mui phủ bạt (kg) |
1.080 |
1.080 |
1.115 |
Tải trọng xe đối với thùng kín (kg) |
900 |
900 |
885 |
Tải trọng xe đối với thùng đông lạnh (kg) |
900 |
900 |
835 |