Xe Tải Hyundai 17 tấn HD310 nhập khẩu
Xe Tải Hyundai 17 tấn HD310 nhập khẩu
Hãng sản xuất: | Hyundai |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Trọng tải: | 17 Tấn |
Tổng trọng tải: | 24470 kg |
Kích thước tổng thể: | 11,700 x 2,495 x 2,975 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: | -- x -- x -- mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: | 11,149 cm3 |
Hộp số: | M12S2 x 5, 10 số tiến, 2 số lùi |
Hệ thống phanh: | Dạng tang trống mạch kép thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: | 11.00 x20 – 16PR(STD), 12R22.5 – 16PR (OPT) |
Kiểu ca bin: | Cabin tiêu chuẩn |
Hệ thống trợ lực: | Có |
Tiêu chuẩn khí thải: | Euro II |
Màu xe: | Trắng, xanh |
Phụ kiện kèm theo: | Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: | Mới 100% |
Giá : 2.100.000.000 đ
Xe tải Hyundai 17 tấn HD310 là dòng xe tải nặng bán chạy nhất hiện nay mang phong cách hoàn toàn mới với kiểu dáng được thiết kế nổi bật so với các dòng xe tải khác cùng loại đó là sự mạnh mẽ, chắc chắn và đầy tinh xảo dọc suốt từ đầu cabin cho tới tới sắt- xi mang đến đẳng cấp về thương hiệu và đã trở thành loại xe tải Hyundai nhập khẩu được người tiêu dùng lựa chọn số 01 tại Việt Nam.
Xe tải Hyundai 17 tấn HD310 sát xi nhập khẩu nguyên chiếc mới 100%
+ Với thiết kế thân xe bằng loại thép chịu lực đặc biệt do bên phía nhà máy hàn quốc sản xuất trực tiếp với công nghệ luyện kim tiên tiến nhất hiện có.
+ Với thiết kế các lỗ trên sắt-xi một cách khoa học tại các điểm khác nhau để tránh sự giản nở của kim loại.
+ Với thiết kế khoảng sáng gầm xe rộng, chắc khỏe, khả năng quá tải cao nhất trong các dòng xe cùng phân khúc thị trường.
+ Cầu phía sau xe với thiết kế cầu lớn, hai cầu thật tăng khả năng chịu tải cao, tăng khả năng bám đường trên mọi địa hình. Đây là đặc điểm ưu việt của dòng xe tải nặng Hyundai nhập khẩu.
Nội thất xe tải Hyundai 17 tấn HD310
- Bên trong cabin
+ Với kiểu dáng được thiết kế có đệm giường nằm phía sau ghế lái tạo nên không gian rộng rãi thoải mái và đầy tiện nghi giúp tài xế vận hành luôn trong tình trạng không biết mệt mỏi trên suốt hình trình của xe.
+ Ngoài ra bên trong Cabin còn được trang bị máy lạnh công suất cao, quạt gió, đồng hồ hiển thị đa chức năng, radio, tay lái trợ lực, cupbo đổ đèo, kính bấm điện, thiết bị đèn báo rẽ, dây đai an toàn 3 điểm, tấm chắn nắng…
Bên trong nội thất xe tải Hyundai 17 tấn HD310 nhập khẩu nguyên chiếc mơi 100%
Bên trong cabin xe tải Hyundai HD310 17 tấn
- Bên ngoài Cabin được trang bị như: Cabin lật, đèn sương mù, ăng ten thu sóng radio…
ĐỘNG CƠ | ENGINE |
D6AC |
Loại | Type | Diesel, 04 kỳ, 06 xilanh, Turbo Intercooler, làm mát bằng nước |
Dung tích xilanh |
Displacement | 11.149 cc |
Đường kính x Hành trình piston | Diameter x Piston stroke | - |
Công suất cực đại/Tốc độ quay | Max power/Rotation speed |
340 Ps/2500 vòng/phút |
Mômen xoắn cực đại/Tốc độ quay | Max torque/Rotation speed | 1080 N.m/2.000 vòng/phút |
TRUYỀN ĐỘNG |
TRANSMISSION |
KH10 |
Ly hợp |
Clutch | 1 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Số tay |
Manual | Cơ khí, số sàn, 10 số tiến, 2 số lùi |
HỆ THỐNG LÁI |
STEERING SYSTEM |
Trục vít ecu, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
BRAKES SYSTEM | Phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép , trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống |
HỆ THỐNG TREO |
SUSPENSION SYSTEM | |
Trước | Front | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Rear | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
LỐP XE |
TYRE | 8x4 |
Trước/Sau | Front/Rear | 11.00-20/Dual 11.00-20 |
KÍCH THƯỚC |
DIMENSION | |
Kích thước tổng thể (D x R x C) | Overall dimension | 12150 x 2500 x 450 mm |
Kích thước lọt lòng thùng (D x R x C) |
Inside cargo box dimension | 9460 x 2370 x 400 mm |
Vệt bánh trước/Sau |
Front/Rear tread | 2.040 / 1.850 mm |
Chiều dài cơ sở |
Wheelbase |
1.700 + 4040 + 1.300 mm |
Khoảng sáng gầm xe |
Ground clearance | 275 mm |
TRỌNG LƯỢNG |
WEIGHT | |
Trọng lượng không tải (cabin chasis) |
Curb weight | 12.000 kg |
Tải trọng |
Load weight | 15.000 kg |
Trọng lượng toàn bộ |
Gross weight | 27.130 kg |
Số chỗ ngồi |
Number of seats | 02 |
ĐẶC TÍNH |
SPECIALTY | |
Khả năng leo dốc |
Hill-climbing ability | ≥ 45% |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
Minimum turning radius | ≤ 10,8 m |
Tốc độ tối đa |
Maximum speed | 94 km/h |
Dung tích thùng nhiên liệu |
Capacity fuel tank | 380 l |