Xe Tải Hino XZU-730L thùng kín
Xe Tải Hino XZU-730L thùng kín
THÔNG SỐ CHUNG
Tải trọng: 4.300 Kg
Tổng tải: 8.500 Kg
Kích thước: 7.490 x 2.190 x 3.080 mm
Lòng thùng: 5.650 x 2.040 x 1.960 mm
Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dở hàng
Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 190 kg/m3
HOTLINE: 0911339779
Giá : Liên hệ
Thông số chung |
||
Tự trọng |
4005 |
kg |
Phân bố: - Cầu trước |
1895 |
kg |
- Cầu sau |
2110 |
kg |
Tải trọng |
4300 |
kg |
Số người cho phép |
3 |
|
Tổng trọng tải |
8500 |
kg |
Kích thước xe |
7490 x 2190 x 3080 |
mm |
Lòng thùng hàng |
5650 x 2040 x 1960 |
mm |
Khoảng cách trục |
4200 |
mm |
Vệt bánh xe trước / sau |
1655/1590 |
mm |
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Nhiên liệu |
Diesel |
|
Động cơ |
||
Nhãn hiệu động cơ |
N04C-VB |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích động cơ |
4009 cm3 |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
110 kW/ 2800 v/ph |
|
Lốp xe |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/…/… |
|
Lốp trước / sau |
7.50-16 / 7.50-16 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phanh trước / dẫn động |
Tang trống/Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh sau / dẫn động |
Tang trống/Thủy lực trợ lực chân không |
|
Phanh tay / dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu hệ thống lái / dẫn động |
Trục vít – ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Ghi chú |
- Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dở hàng - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 190 kg/m3 - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
HOTLINE: 0911339779