Xe Tải Hino FG thùng kín (Dài)
Xe Tải Hino FG thùng kín (Dài)
THÔNG SỐ CHUNG
Thùng xe Inox được đóng theo tiêu chuẩn của Cục Đăng kiểm Việt Nam
Tự trọng: 7.405 Kg
Tải trọng: 7.450 Kg
Tổng tải trọng: 15.050 Kg
Kích thước: 10.750 x 2.500 x 3.670 mm
Lòng thùng: 8.510 x 2.350 x 2.270 mm
Thành bên thùng hàng không có bố trí cửa xếp, dở hàng
Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 164 kg/m3
HOTLINE: 0909105292
Giá : Liên hệ
HOTLINE: 0909105292
Thông số chung |
||
Tự trọng |
7405 |
kg |
Phân bố: - Cầu trước |
3300 |
kg |
- Cầu sau |
4105 |
kg |
Tải trọng |
7450 |
kg |
Số người cho phép |
3 |
|
Tổng trọng tải |
15050 |
kg |
Kích thước xe |
10750 x 2500 x 3670 |
mm |
Lòng thùng hàng |
8510 x 2350 x 2270 |
mm |
Khoảng cách trục |
6465 |
mm |
Vệt bánh xe trước / sau |
1920/1820 |
mm |
Số trục |
2 |
|
Công thức bánh xe |
4 x 2 |
|
Nhiên liệu |
Diesel |
|
Động cơ |
||
Nhãn hiệu động cơ |
J08E-UG |
|
Loại động cơ |
4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng, tăng áp |
|
Thể tích động cơ |
7684 cm3 |
|
Công suất lớn nhất/tốc độ quay |
167 kW/ 2500 v/ph |
|
Lốp xe |
||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV |
02/04/…/… |
|
Lốp trước / sau |
10.00 R20 / 10.00 R20 |
|
Hệ thống phanh |
||
Phan trước / dẫn động |
Tang trống/Khí nén – Thủy lực |
|
Phanh sau / dẫn động |
Tang trống/Khí nén – Thủy lực |
|
Phanh tay / dẫn động |
Tác động lên hệ thống truyền lực/Cơ khí |
|
Hệ thống lái |
||
Kiểu hệ thống lái / dẫn động |
Trục vít – ê cu bi/Cơ khí có trợ lực thủy lực |
|
Ghi chú |
- Thành bên thùng hàng không bố trí cửa xếp, dở hàng - Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 164 kg/m3 - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
|
HOTLINE: 0909105292