Tổng hợp các loại xe tải Van tại Việt Nam
XE TẢI VAN FORD, DONGBEN, SUZUKI, KENBO, THACO, TMT
Xe tải van Ford
Xe tải van Ford Transit là dòng xe tải van được cải tạo từ xe du lịch Ford Transit 16 chỗ với 2 phiên bản đó là 3 chỗ ngồi tải trọng cho phép chở hàng hóa 1t1, 6 chỗ ngồi tải trọng cho phép chở hàng hóa 990kg với quy định mới nhất của nhà nước ban hành thì xe tải van dưới 950kg có thể vào Thành Phố 24h mà không lo cấm tải thì chỉ có dòng xe tải van Ford Transit 6 chỗ có thể vào TP mà không lo cấm tải.
Thông số kĩ thuật của xe tải van ford
1.1. Xe Ford Transit Cải Tạo 3 Chỗ:
– Kích thước thùng xe cải tạo: 3.320×1.740×1.620mm (thể tích thùng 9.3 khối)
– Tải trong cho phép: 1.100 Kg
1.2. Xe Ford Transit Cải Tạo 6 Chỗ:
– Kích thước thùng xe cải tạo: 2.220×1.740×1.620 (thể tích thùng 6.2 khối)
Xe tải Van Tera V 945Kg 2 chỗ ngồi
Xe tải Van Tera-V 945Kg là mẫu xe tải Van mới nhất có mặt trên thị trường
Kích thước tổng thể: 4430 x 1655 x 1935 mm (Dx Rx C)
Kích thước lòng thùng hàng: 2500 x 1450 x 1150 mm( 4.1 khối)
Động cơ: Mitsubishi 4G15S; xăng, 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng
Công suất: 82Kw/6000 vòng/phút
Mô mem xoắn: 135N.m/ 5000 vòng/phút
Xe tải van Dongben 490kg Euro 4
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Dongben V2S
1. Tải trọng cho phép chở: 950 kg
3. Động cơ (GM của Đức): DLCG14
5. Kích thước khoang hàng hóa : 2200x1400/1160x1200 mm (3,7 khối)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 100.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Dongben V2L
1. Tải trọng cho phép chở: 930 kg
3. Động cơ (GM của Đức): DLCG14
5. Kích thước khoang hàng hóa : 2080x1460x 1290 mm (4 khối)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 100.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Dongben V5M
1. Tải trọng cho phép chở: 490 kg
3. Động cơ (GM của Đức): DLCG14
5. Kích thước khoang hàng hóa : 1410x1490x1130 mm (2,4 khối)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 100.000KM
Xe tải van Suzuki Blind Van 580kg
Thông Số Kỹ Thuật Xe Suzuki BlinVan
1. Tải trọng cho phép chở: 580 kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 1700x1270/960x1190 mm (2,6 khối)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 100.000KM
Xe tải van Kenbo
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Kenbo KB0.95
1. Tải trọng cho phép chở: 950 kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 2150x1420x1210 (3,7 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 50.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Kenbo KB0.65
1. Tải trọng cho phép chở: 650 kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 1210x1410x1190 mm (2 khối)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 100.000KM
Xe tải van Gaz
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Gaz Nga 3 chỗ 670kg
1. Tải trọng cho phép chở: 670 kg
3. Động cơ: Cummin ISF2.8s4R148
5. Kích thước khoang hàng hóa : 3631 x 1860 x 1927 mm (13 khối)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 150.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Gaz Nga 3 chỗ 945kg
1. Tải trọng cho phép chở: 945 kg
3. Động cơ: Cummin ISF2.8s4R148
5. Kích thước khoang hàng hóa : 3.031 x 1.860 x 1.927 (11,5 m3)
6. Chế độ bảo hành: 3 NĂM hoặc 150.000KM
Xe tải van Thaco
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Thaco Towner 2S
1. Tải trọng cho phép chở: 945 kg
3. Động cơ: CHANGHE K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
5. Kích thước khoang hàng hóa : 2100x 1210x 1200 mm (3 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 50.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van Thaco Towner 5S
1. Tải trọng cho phép chở: 750 kg
3. Động cơ: CHANGHE K14B-A (Công nghệ Nhật Bản)
5. Kích thước khoang hàng hóa : 1460x 1220x 1200mm (2.2 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 50.000KM
Xe tải van TMT
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van TMT K05S 2 Chỗ
1. Tải trọng cho phép chở: 945 kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 2.220x1.290x1.210 (3.4 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 100.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van TMT K05S 5 Chỗ
1. Tải trọng cho phép chở: 700kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 1360x1320x1230mm (2.2 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 100.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van TMT C35 2 chỗ
1. Tải trọng cho phép chở: 945kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 2570x 1510x 1170mm (4.5 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 100.000KM
Thông Số Kỹ Thuật Xe Van TMT C35 5 Chỗ
1. Tải trọng cho phép chở: 945kg
5. Kích thước khoang hàng hóa : 1640x 1440x 1170 mm (2.5 khối)
6. Chế độ bảo hành: 2 NĂM hoặc 100.000KM
MỌI CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ : 0989 613 614 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN TỐT NHẤT